cải chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải chính+ verb
- To give the lie to, to reject as unfounded, to correct
- cải chính tin đồn nhảm
to reject a false rumour as unfounded
- cải chính tin đồn nhảm
Lượt xem: 583
Từ vừa tra